Đồng hồ đo độ cứng cao su ASKER Type B là một loại ASKER Durometer Type B được sản xuất tại nhà máy Nhật Bản theo tiêu chuẩn JIS và tiêu chuẩn quốc tế ISO.
Tính năng Đồng hồ đo độ cứng cao su ASKER Type B
Máy đo độ cứng cao su ASKER Type B dành cho cao su bán cứng (từ độ cứng bình thường đến độ cứng cao), theo tiêu chuẩn ASTM D2240. Nó được sử dụng để đo các mẫu vật cứng hơn, chẳng hạn như đất sét nung hoặc gốm sứ, so với máy đo độ cứng Loại A, vì đầu đo là lò xo -được nạp như trong ASKER Loại A, nhưng có dạng hình nón như trong ASKER Loại D.
Chân Áp suất tiếp xúc với mẫu có chiều rộng 44mm và chiều sâu 18mm, đủ rộng để đảm bảo phép đo chính xác. Loại chân áp suất dài hơn (loại BL) được áp dụng để đo các mẫu vật hẹp hoặc lõm.
Dòng sản phẩm của chúng tôi bao gồm nhiều loại máy đo độ cứng khác nhau áp dụng cho các vật liệu cụ thể như được chỉ ra trong biểu đồ trên.
Máy đo độ cứng loại A (loại ASKER A), phù hợp với tiêu chuẩn JIS K 6253-3 là loại máy đo độ cứng phổ biến nhất để đo độ cứng của cao su.
Tuy nhiên, nên xác minh vì sự khác biệt đáng kể được ước tính là lớn nhất khi máy đo độ cứng chỉ ra các giá trị đo từ 10 đến 90 điểm.
Đối với các mẫu thử cứng mà số đọc của Máy đo độ cứng Loại A chỉ ra hơn 90 điểm, các phép đo nên được thực hiện bằng Máy đo độ cứng Loại D (loại ASKER D). Tuy nhiên, đối với các mẫu thử mềm có phép đo dưới 20 điểm, nên sử dụng Máy đo độ cứng loại ASKER C hoặc Loại E (loại ASKER E). Cân nhắc quan trọng nhất trong việc sử dụng máy đo độ cứng là chọn đúng loại cho mục đích đo theo mẫu vật.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất |
ASKER |
Model |
TYPE B |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Đầu đo |
Height: 2.50 30°Angle Sharp Cone Point Tip Radius 0.1 |
Độ chia nhỏ nhất |
1 shore |
Độ chính xác |
± shore |
Ứng dụng |
Semi-rigid rubber, Earthenware clay |
Trọng lượng |
200g |