Đồng hồ đo độ cứng cao su ASKER Type CS là một loại ASKER Durometer Type CS được sản xuất tại nhà máy Nhật Bản theo tiêu chuẩn JIS và tiêu chuẩn quốc tế ISO.
Tính năng Đồng hồ đo độ cứng cao su ASKER Type CS
Máy đo độ cứng cao su ASKER Type CS được thiết kế để giảm số đọc sai của các phép đo đối với bọt polystyrene bằng cách làm biến dạng đồng thời nhiều bọt dạng hạt. Đầu lõm lớn hơn và lò xo mạnh hơn so với ASKER Type C cho phép đo ổn định các hạt dạng hạt có kích thước lớn như bọt polystyrene.
Chân áp lực có đường kính 50mm tiếp xúc với mẫu, đủ rộng để đo ổn định.
Dòng sản phẩm của chúng tôi bao gồm nhiều loại máy đo độ cứng khác nhau áp dụng cho các vật liệu cụ thể như được chỉ ra trong biểu đồ trên.
Máy đo độ cứng loại A (loại ASKER A), phù hợp với tiêu chuẩn JIS K 6253-3 là loại máy đo độ cứng phổ biến nhất để đo độ cứng của cao su.
Tuy nhiên, nên xác minh vì sự khác biệt đáng kể được ước tính là lớn nhất khi máy đo độ cứng chỉ ra các giá trị đo từ 10 đến 90 điểm.
Đối với các mẫu thử cứng mà số đọc của Máy đo độ cứng Loại A chỉ ra hơn 90 điểm, các phép đo nên được thực hiện bằng Máy đo độ cứng Loại D (loại ASKER D). Tuy nhiên, đối với các mẫu thử mềm có phép đo dưới 20 điểm, nên sử dụng Máy đo độ cứng loại ASKER C hoặc Loại E (loại ASKER E). Cân nhắc quan trọng nhất trong việc sử dụng máy đo độ cứng là chọn đúng loại cho mục đích đo theo mẫu vật.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất |
ASKER |
Model |
TYPE CS |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Đầu đo |
Height: 2.54 10 Dia. Cylindrical |
Độ chia nhỏ nhất |
1 shore |
Độ chính xác |
± shore |
Ứng dụng |
Polystyrene foam |
Trọng lượng |
250g |