Đồng hồ đo độ cứng cao su ASKER Type C2 là một loại ASKER Durometer Type C2 được sản xuất tại nhà máy Nhật Bản theo tiêu chuẩn JIS và tiêu chuẩn quốc tế ISO.
Tính năng Đồng hồ đo độ cứng cao su ASKER Type C2
Máy đo độ cứng ASKER Loại C2 dành cho cao su mềm, bọt biển và các chất đàn hồi bọt khác, cũng như chỉ cuộn (gói sợi), v.v. Máy phù hợp với các vật liệu mềm khó đo bằng ASKER Loại C.
Chân Áp suất tiếp xúc với mẫu có chiều rộng 44mm và chiều sâu 18mm, đủ rộng để đảm bảo phép đo chính xác. Loại chân áp suất dài hơn (loại C2L) được áp dụng để đo các mẫu vật hẹp hoặc lõm.
Dòng sản phẩm của chúng tôi bao gồm nhiều loại máy đo độ cứng khác nhau áp dụng cho các vật liệu cụ thể như được chỉ ra trong biểu đồ trên.
Máy đo độ cứng loại A (loại ASKER A), phù hợp với tiêu chuẩn JIS K 6253-3 là loại máy đo độ cứng phổ biến nhất để đo độ cứng của cao su.
Tuy nhiên, nên xác minh vì sự khác biệt đáng kể được ước tính là lớn nhất khi máy đo độ cứng chỉ ra các giá trị đo từ 10 đến 90 điểm.
Đối với các mẫu thử cứng mà số đọc của Máy đo độ cứng Loại A chỉ ra hơn 90 điểm, các phép đo nên được thực hiện bằng Máy đo độ cứng Loại D (loại ASKER D). Tuy nhiên, đối với các mẫu thử mềm có phép đo dưới 20 điểm, nên sử dụng Máy đo độ cứng loại ASKER C hoặc Loại E (loại ASKER E). Cân nhắc quan trọng nhất trong việc sử dụng máy đo độ cứng là chọn đúng loại cho mục đích đo theo mẫu vật.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất |
ASKER |
Model |
TYPE C2 |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Đầu đo |
Cao 2,54mm, đường kính 5,08mm |
Độ chia nhỏ nhất |
1 shore |
Độ chính xác |
± shore |
Ứng dụng |
soft rubber, urethane foam, sponge, rolled-threads, film rolls and pottery clay |
Trọng lượng |
200g |