- Tên sản phẩm: Bộ 3 dây đo đường kính ren Eisen TW-15, Dụng cụ 3 dây đo ren, three wire gauge
- Model: TW-15
- Tiêu chuẩn: JIS
- Xuất xứ: JAPAN
- Đơn giá: 3.200.000 ()
- Bảo hành: 12 Tháng
- Model khác: TW-01, TW-02, TW-03, TW-04, TW-05, TW-06, TW-07, TW-08, TW-09, TW-10, TW-11, TW-12, TW-13, TW-14, TW-15, TW-16, TW-17, TW-18, TW-19, TW-20, TW-21, TW-22, TW-23, TW-24, TW-25, TW-26, TW-27, TW-28, TW-29, TW-30, TW-31
Đặt hàng
Bộ 3 dây đo đường kính ren Eisen, Dụng cụ 3 dây đo ren, three wire gauge
Các model thông dụng:
TW-01, TW-02, TW-03, TW-04, TW-05, TW-06, TW-07, TW-08, TW-09, TW-10, TW-11, TW-12, TW-13, TW-14, TW-15, TW-16, TW-17, TW-18, TW-19, TW-20, TW-21, TW-22, TW-23, TW-24, TW-25, TW-26, TW-27, TW-28, TW-29, TW-30, TW-31
Đặc điểm Three-wire Eisen:
Các chân đo ba dây có thể tháo rời khỏi dây xích
Ứng dụng:
Bước 1: Gắn bảng tên của máy đo ba dây vào giá đỡ để dây treo xuống. Kẹp ren để đo trong giá đỡ và đưa nó tiếp xúc với thiết bị đo.
Bước 2: Đặt ba dây dài dọc theo các rãnh của ren.
Bước 3: Di chuyển dây ở giữa sang phía đối diện của ren.
Thông số kỹ thuật:
No.
|
Wires Dia
(mm)
|
Kind, pitch or number of thread of applied screws
|
Price(Yen)
|
Metric
|
Unify
|
PPT
|
Pitch(mm)
|
Number of Thread
|
Number of Thread
|
TW - 01
TW - 02
TW - 03
|
0.1155
0.1443
0.1732
|
0.2
0.25
0.3
|
-
-
80
|
-
-
-
|
20,000
|
TW - 04
TW - 05
TW - 06
|
0.2021
0.2309
0.2598
|
0.35
0.4
0.45
|
72
64
56
|
-
-
-
|
TW - 07
TW - 08
TW - 09
|
0.2887
0.3464
0.4330
|
0.5
0.6
0.75
|
48
44.40
-
|
-
-
-
|
TW - 10
TW - 11
TW - 12
|
0.5196
0.5774
0.7217
|
-
1
1.25
|
28
24
20
|
28
-
-
|
TW - 13
TW - 14
TW - 15
|
0.7954
0.8949
1.0227
|
-
1.5
1.75
|
18
16
14
|
-
-
14
|
TW - 16
TW - 17
TW - 18
|
1.1547
1.1932
1.3016
|
2
-
-
|
13
12
11
|
-
-
11
|
TW - 19
TW - 20
TW - 21
|
1.4434
1.5908
1.7897
|
2.5
-
3
|
10
9
8
|
-
-
-
|
TW - 22
TW - 23
TW - 24
|
2.0454
2.3863
2.5981
|
3.5
4
4.5
|
7
6
-
|
-
-
-
|
TW - 25
TW - 26
TW - 27
|
2.8868
3.1817
3.5794
|
5
5.5
-
|
5
41/2
4
|
-
-
-
|
TW - 28
TW - 29
TW - 30
|
0.4041
0.4619
0.7536
|
0.7
0.8
-
|
36
32
-
|
-
19
|
TW - 31
|
3.4641
|
6
|
-
|
-
|