- Tên sản phẩm: Dưỡng kiểm lỗ Eisen EP-1A(1.00-1.50)
- Model: EP-1A
- Tiêu chuẩn: Jis
- Xuất xứ: JAPAN
- Đơn giá: 3.950.000 ()
- Bảo hành: Tháng
- Model khác: EP-1B,EP-2A,EP-2A,EP-2B,EP-3A,EP-3B
Đặt hàng
Dưỡng kiểm lỗ Eisen EP-1A(1.00-1.50)
Pin gauge Eisen EP là thương hiệu nổi tiếng của Nhật Bản chuyên về sản xuất dưỡng kiểm lỗ, dưỡng kiểm trục, các loại pin có độ chính xác cao.
Dưỡng kiểm lỗ Eisen EP được ứng dụng để đo các lỗ nhỏ có cấp chính xác cao, dung trong các nghành công nghiệp gia công cơ khí, ô tô, sản xuất khuôn mẫu, gia công cơ khí chính xác,…
Eisen có nhiều model thông dụng được nhiều công ty ở Việt Nam sử dụng như : Eisen EM, ET, ECP, EL, EG, ECS.
Pin gauge Eisen có 2 cấp chính xác class 0 và class-1 tuỳ theo yêu cầu dung sai của khách hang.tất cả các sản phẩm của Eisen đều
được sản xuất tại Nhật Bản.
Thông số kỹ thuật Eisen EP :
Model
|
Bước (mm)
|
Bộ
|
Số cây
|
EP-00
|
0.01mm
|
0.05 – 0.20
|
16
|
EP-0A
|
0.01mm
|
0.20 – 0.50
|
31
|
EP-0B
|
0.01mm
|
0.50 – 1.00
|
51
|
EP-1A
|
0.01mm
|
1.00 – 1.50
|
51
|
EP-1B
|
0.01mm
|
1.50 – 2.00
|
51
|
EP-2A
|
0.01mm
|
2.00 – 2.50
|
51
|
EP-2B
|
0.01mm
|
2.50 – 3.00
|
51
|
EP-3A
|
0.01mm
|
3.00 – 3.50
|
51
|
EP-3B
|
0.01mm
|
3.50 – 4.00
|
51
|
EP-4A
|
0.01mm
|
4.00 – 4.50
|
51
|
EP-4B
|
0.01mm
|
4.50 – 5.00
|
51
|
EP-5A
|
0.01mm
|
5.00 – 5.50
|
51
|
EP-5B
|
0.01mm
|
5.50 – 6.00
|
51
|
EP-6A
|
0.01mm
|
6.00 – 6.50
|
51
|
EP-6B
|
0.01mm
|
6.50 – 7.00
|
51
|
EP-7A
|
0.01mm
|
7.00 – 7.50
|
51
|
EP-7B
|
0.01mm
|
7.50 – 8.00
|
51
|
EP-8A
|
0.01mm
|
8.00 – 8.50
|
51
|
EP-8B
|
0.01mm
|
8.50 – 9.00
|
51
|
EP-9A
|
0.01mm
|
9.00 – 9.50
|
51
|
EP-9B
|
0.01mm
|
9.50 – 10.00
|
51
|
Thông số cấp chính xác 1(class-1)
Phạm vi đo
|
Chiều dài
|
Dung sai
|
Độ tròn
|
Độ trụ
|
0.05 – 0.99mm
|
40.00mm
|
± 1um
|
0.8um
|
0.8um
|
1.00 – 10.00mm
|
50.00mm
|
± 1um
|
0.8um
|
0.8um
|
10.01 – 20.00mm
|
50.00mm
|
± 1.5um
|
1.3um
|
1.3um
|
Thông số cấp chính xác 0 ( class-0 ) :
Phạm vi đo
|
Chiều dài
|
Dung sai
|
Độ tròn
|
Độ trụ
|
0.20 – 0.99mm
|
40.00mm
|
± 0.5um
|
0.3um
|
0.15um
|
1.00 – 10.00mm
|
50.00mm
|
± 0.5um
|
0.3um
|
0.15um
|