CÔNG SUẤT
|
600VA
|
NGUỒN VÀO
|
Ngưỡng điện áp
|
162V ~ 290V
|
Tần Số
|
45 ~ 55 Hz
|
NGUỒN RA
|
Công Suất
|
360W
|
Điện áp
|
220 ± 10%
|
Dạng sóng
|
mô phỏng sóng sine
|
Công nghệ
|
Line interactive offline
|
Tần Số
|
50Hz ± 1
|
ẮC QUY
|
Loai ắc quy
|
12V Bình khô , kín khí chuyên dùng, tuổi thọ trên 3 năm
|
Dung lượng bình
|
12V 7AH*1
|
Thời gian lưu điện
|
1 bộ máy tính 20 phút
|
Thời gian sạc
|
> 4 giờ đạt 90% dung lượng
|
GIAO DIỆN
|
Bảng điều Khiển
|
Nút khởi động / Nút tắt nguồn (On / Off)
|
Hiển thị
|
LCD Hiển thị điện áp vào, ra % tải, trạng thái ắc quy
|
Thời gian chuyển mạch
|
4 ~ 6 ms
|
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
|
Nhiệt độ
|
0 ~ 40 C
|
PHẦN MỀM QUẢN LÝ
|
Kết nối máy tính
|
RS232 /USB hỗ trợ Windows 8, Linux, IBM Aix, UnixWare, FreeBSD, HP-UX, and MAC
|
Chống sét ADSL
|
RJ45
|
Quản lý năng lượng
|
Phần mềm quản trị winpwer kèm theo, cho phép giám sát,tự động bật, tắt ups theo thời gian
|
TIÊU CHUẨN AN TOÀN ĐIỆN
|
Độ ồn
|
45 db không tính còi báo
|
Trường điện từ
|
IEC 61000-4-2 (ESD)- Level 4, IEC 61000-4-4 (EFT)- Level 4, IEC 61000-4-5 (Lightning Surge) - Level 4
|
Dẫn điện và phát xạ
|
En55022 (Conduction) Class B, EN55022 (Radiation) Class A
|
QUI CÁCH
|
Kích thước R*D*C mm
|
130*365*210
|
Trọng lượng
|
6 kg
|
Ổ cắm
|
2
|
Một số đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi theo từng khu vực địa lý và thời điểm sản suất
|