CÔNG SUẤT
|
1KVA
|
BÌNH GẮN NGOÀI
|
1KVA-XL
|
NGUỒN VÀO
|
Ngưỡng điện áp
|
115V ~ 300V
|
Tần số
|
46 ~ 54 Hz
|
Hiệu suất
|
88% chế độ điện lưới
|
NGUỒN RA
|
Công suất
|
900W
|
Điện áp
|
220 ± 2%
|
Dạng sóng
|
sóng sine thật 100%
|
Công nghệ
|
True online double conversion chuyển đổi kép
|
Thời gian chuyển mạch
|
0ms
|
Tần số
|
50Hz ± 0.2%
|
Chịu quá tại
|
110%-150% chuyển qua bypass sau 30 giây, 150% giữ 300 mili giây
|
ẮC QUY
|
Loại bình
|
12V Bình khô kín khí chuyên dùng, tuổi thọ trên 3 năm
|
Dòng sạc bình rời
|
36V 8A max có thể điều chỉnh
|
Dung lượng bình
|
12V 9AH*2
|
Thời gian lưu điện
|
50% tải 10 phút,100% tải 4 phút
|
Thời gian sạc
|
> 4 giờ đạt 90% dung lượng
|
ĐIỆN TRỰC TIẾP (BYPASS)
|
Tự động chuyển đổi
|
UPS bị lỗi, quá tải, ắc quy yếu
|
Công tắc bảo dưỡng
|
không
|
GIAO DIỆN
|
Bảng điều Khiển
|
Nút khởi động / Nút tắt nguồn (On / Off)
|
Hiển thị
|
LCD / LED Hiển thị áp vào áp ra, tần số, trạng thái bình ắc qui, % tải
|
Kết nối server
|
RS232 ,option USB,SMNP Card. Support Win server Windows 8 , Mac OS, Linux….
|
Phần mềm quản lý
|
Phần mềm quản trị winpower kèm theo, cho phép giám sát,tự động bật, tắt ups theo thời gian
|
Chống sét ADSL
|
RJ45
|
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
|
Nhiệt độ
|
0 ~ 40° C
|
Độ ẩm
|
20% ~ 90% không kết tủa hơi nước
|
TIÊU CHUẨN AN TOÀN ĐIỆN
|
Bảo vệ
|
Quá tải, quá dòng, chạm tải ngõ vào, ngõ ra, ổn định điện áp, tần số
|
Độ ồn
|
45 db không tính còi báo
|
Trường điện từ
|
IEC 61000-4-2 (ESD)- Level 4, IEC 61000-4-4 (EFT)- Level 4, IEC 61000-4-5 (Lightning Surge) - Level 4
|
Dẫn điện và phát xạ
|
EN55022 (Conduction) Class B, EN55022 (Radiation) Class A
|
QUI CÁCH
|
Kích thước R*D*C mm
|
145*300*215
|
Trọng lượng
|
12 kg /XL 7 kg
|
Số ổ cắm
|
2
|
Một số đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi theo từng khu vực địa lý và thời điểm sản suất
|