- Tên sản phẩm: Cờ Lê Lực Tohnichi PHL/PHLE, Torque wrench
- Model: Cờ Lê Lực Tohnichi PHL/PHLE, Torque wrench
- Tiêu chuẩn: JIS
- Xuất xứ: Japan
- Đơn giá: liên hệ ()
- Bảo hành: 12 Tháng
- Model khác: Cờ Lê Lực Tohnichi PHL/PHLE, Torque wrench
Đặt hàng
Cờ Lê Lực Tohnichi PHL/PHLE, Torque wrench
Toàn Cầu là đại lý chính thức cờ lê tohnichi của Nhật
Toàn Cầu cam kết bán cờ lê lực tohnichi giá rẻ nhất
Toàn Cầu cam kết cung cấp cờ lê lực tohnichi chính hãng uy tín chất lượng
Cờ lê lực tohnichi được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản. Cờ lê lực Tohnichi được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt chặt chẽ.
Cờ lê lực tohnichi tự hào là nhà cung cấp cờ lê hàng đầu thế giới. Ngoài ra cờ lê lực tohnichi cũng là số 1 tại Việt Nam.
Cờ lê lực tohnichi cam kết đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng. Cờ lê lực tohnichi sẽ làm thỏa mãn khách hàng với chế độ bảo hành và dịch vụ tốt nhất
Adjustable Click Type Torque Wrench with Pipe Head
Ideal for Use with Pipes, Plumbing, and Construction Applications
Select proper model according to unit of measure as following color code :
|
|
|
|
S.I. = |
|
|
Metric = |
|
|
American = |
|
|
Accuracy ±5%
|
|
|
Model |
Torque Range |
Hand Force at Max Torque Range |
Dimensions [mm] |
Weight approx |
Pipe Diameter |
Accessory |
S.I. |
Metric |
American |
Min.-Max. |
Graduation |
Standard |
S.I. |
Metric |
American |
S.I. |
Metric |
American |
N |
L |
L' |
m |
n |
d |
D |
s |
kg |
mm |
PHL50N |
500PHL3 |
450PHL3-A |
N.m
10-50 |
kgf.cm
100-500 |
in.lbs
100-400 |
N.m
0.5 |
kgf.cm
5 |
in.lbs
5 |
169.5 |
295 |
316 |
25.5 |
11.2 |
20 |
38.5 |
N/A |
1.5 |
13-38 |
N/A |
PHL100N |
900PHL3 |
900PHL3-A |
20-100 |
200-900 |
ft.lbs
15-75
|
1 |
10 |
ft.lbs
1
|
270.3 |
370 |
472 |
28 |
12.2 |
21.7 |
40 |
1.6 |
PHL140N |
1400PHL3 |
1400PHL3-A |
30-140 |
400-1400 |
30-100 |
327.1 |
428 |
530 |
1.8 |
PHL200N |
1800PHL3 |
1800PHL3-A |
40-200 |
400-1800 |
30-150 |
2 |
20 |
2 |
392.2 |
510 |
620 |
35 |
15 |
27.2 |
51.5 |
2.3 |
PHL280N |
2800PHL3 |
2800PHL3-A |
40-280 |
kgf.m
4-28 |
30-200 |
kgf.m
0.2 |
387.3 |
723 |
833 |
2.9 |
PHL420N |
4200PHL |
4200PHL-A |
60-420 |
6-42 |
60-300 |
411.8 |
1020 |
1122 |
38.6 |
16.1 |
30 |
50 |
8 |
4.8 |
26-52 |
#301 Adjusting Tool |
PHLE850N |
8500PHLE |
8500PHLE-A |
200-850 |
20-85 |
150-600 |
5 |
0.5 |
5 |
548.4 |
1550 |
1680 |
52.2 |
20 |
40 |
30 |
9.6 |
PHLE1300N |
13000PHLE |
13000PHLE-A |
300-1300 |
30-130 |
300-900 |
10 |
1 |
10 |
767 |
1695 |
1844 |
58 |
23 |
45 |
34 |
11.6 |
|
|
|
|
|