- Tên sản phẩm: Khúc xạ kế ATAGO MASTER-53M
- Model: Khúc xạ kế ATAGO MASTER-53M
- Tiêu chuẩn: JIS
- Xuất xứ: Japan
- Đơn giá: 3.500.000 (Chưa gồm VAT)
- Bảo hành: 12 Tháng
- Model khác: Khúc xạ kế ATAGO MASTER-53M
Đặt hàng
Khúc xạ kế ATAGO MASTER-53M
Master 53M thuộc dòng khúc xạ kế Master của hãng sản xuất Atago (Nhật) được thiết kế nhỏ gọn, chuyên dụng để đo độ ngọt với khoảng đo 0.0 – 53.0%, độ chính xác ± 0.2%.
*Lưu ý: Kể từ 1/2017, khúc xạ kế Master 53M thay thế cho model Master M (hãng ngưng sản xuất).
Đặc Điểm Kỹ Thuật
– Đo độ Brix 0.0 – 53.0%.
– Độ chính xác: ± 0.2%.
– Độ phân giải: 0.5%.
– Phân bố mẫu tự động (ASD).
– Kích thước: 3.3 x 3.3 x 16.8cm.
– Trọng lượng: 120g.
The MASTER-53M are the successor model of the conventional model, N-50E. Measurement range becomes wider from the N-50E. MASTER-53M are a good alternative choice when the water resistant feature is not a priority and the Temperature Compensation will be carried out manually. Not equipped with the Automatic Temperature Compensation feature.
The MASTER-53M is made of metal, and the MASTER-53PM is plastic. The specifications are exactly the same. For salty and acidic samples, choose the plastic body, MASTER-53PM.
*Verification with the 10% Sucrose Solution (RE-110010), 20% Sucrose Solution (RE-110020), 30% Sucrose Solution (RE-110030) , 40% Sucrose Solution (RE-110040) or 50% Sucrose Solution (RE-110050).
Model
|
MASTER-53M
|
Cat.No.
|
2353
|
Scale
|
Brix
|
Measurement Range
|
Brix : 0.0 to 53.0%
|
Minimum Scale
|
Brix : 0.5%
|
Measurement Accuracy
|
Brix : ±0.5%
|
Repeatability
|
Brix : ±0.25%
|
Dimensions & Weight
|
3.2 x 3.4 x 16.8cm, 130g
|
· SUPER EXTRACTOR : RE-29401
· 10% Sucrose (±0.03%) : RE-110010
· 20% Sucrose (±0.03%) : RE-110020
· 30% Sucrose (±0.03%) : RE-110030
· 40% Sucrose (±0.04%) : RE-110040
· 50% Sucrose (±0.05%) : RE-110050
· Daylight plate for small volume samplings : RE-2311-58M
* Calibration Certificate : Contact an ATAGO representative for details.
· Daylight plate : RE-2315-60M
Design Registration No.000379326-0001, 000379326-0002 (EU)
ZL 2005 3 0116403.4,5 (China), D111526 (Taiwan), D555, 549 (U.S.A.),
1255763, 1255764, 1255765, 1255766, 1255767 (Japan)
Patent Granted in countries around the world.