- Tên sản phẩm: Máy đo bụi Kanomax model 3887, Handheld Particle Counter
- Model: Máy đo bụi Kanomax model 3887, Handheld Particle Counter
- Tiêu chuẩn: JIS
- Xuất xứ: Japan
- Đơn giá: lien he ()
- Bảo hành: 12 Tháng
- Model khác: Máy đo bụi Kanomax model 3887, Handheld Particle Counter
Đặt hàng
Máy đo bụi Kanomax model 3887, Handheld Particle Counter
Máy đo bụi Kanomax được thành lập vào năm 1950 tại Osaka Nhật Bản. Đến nay máy đo bụi Kanomax trở thành thương hiệu máy đo độ bụi nổi tiếng nhất trên thế giới.
Máy đo bụi Kanomax được sử dụng bắt buộc trong các nghành dược phẩm, kỹ thuật cao,...Máy đo bụi Kanomax không ngừng nghiên cứu và phát triển các dòng sản phẩm công nghệ cao đáp ứng nhu cầu khách hàng
Máy đo bụi Kanomax đã đạt được chứng chỉ về chất lượng của phòng Công Nghiệp Thương Mại Nhật Bản. Ngoài ra máy đo bụi Kanomax còn đạt được chứng chỉ về môi trường trên toàn cầu ISO 9001: 2008
Hiện tại máy đo bụi Kanomax đã có mặt ở 160 quốc gia trên thế giới và vùng lãnh thổ. Toàn Cầu vinh dự là đại lý chính thức của máy đo bụi Kanomax tại thị trường Việt Nam.
Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ về máy đo bụi Kanomax. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng chính hãng và giá cả rẻ nhất thị trường cho máy đo bụi Kanomax.
Applications
|
-
Cleanroom Verification / Monitoring
-
Clean Bench Verification
-
IAQ Investigation
-
Food Processing Investigation
-
Hospital Surgical Rooms
-
Filter Testing
|
|
|
Features
|
-
Simultaneously measures and displays 3 particle sizes
-
Built-in flow sensor ensures highly accurate measurement
-
Stores up to 10,000 measurements
|
|
|
Specifications
|
Measuring Particle Size
|
0.3um, 0.5um, 5.0um
|
Flow Rate
|
0.1 cfm (2.83 l/min)
|
Light Source
|
Laser Diode
|
Calibration
|
PSL particles in air
|
Counting Efficiency
|
50% at 0.3 um; 100% for particles > 0.45 um (ISO 21501-4)
|
Zero Count
|
Less than 1 count / 5 minutes (ISO 21501-4)
|
Coincidental Loss
|
Less than 5% at 2,000,000 particles/cf
|
Sampling Time
|
1 sec - 99 min 59 sec (1 second increment)
|
Sampling Frequency
|
1 - 99 or continuous
|
Count Modes
|
Single, Repeat, Continuous, Calculation, Remote and ISO mode
|
Display
|
LCD: 20 letters, 4 lines
|
Interface
|
RS232C or RS485
|
Baud Rate
|
9600 bps
|
Buffer Memory
|
10,000 sample records
|
Power
|
AC Adapter
|
5VDC at 2.5A, 100 - 240VAC, 50 to 60 Hz
|
Battery
|
4 x AA Batteries
|
Operating Time
|
3 hrs with 1600mAh Batteries
|
Vacuum Source
|
Internal pump, flow controlled
|
Dimensions
|
W 4.3 x D 2.7 x H 7.7 inch (108 x 68 x 196 mm)
|
Weight
|
1.5 lbs (680 g)
|
Accessories
|
Isokinetic Probe, AC Adapter, Zero Filter, Battery & Charger
Utility Software, Communication Cable
|
|
|
|
Options
|
Thermal Printer, Printer Cable, Carrying Case, Tripod
|
|
|