- Tên sản phẩm: Máy đo chiều dày lớp phủ Kett LZ-373
- Model: Máy đo chiều dày lớp phủ Kett LZ-373
- Tiêu chuẩn: JIS
- Xuất xứ: Japan
- Đơn giá: lien he (Chưa gồm VAT)
- Bảo hành: 12 Tháng
- Model khác: Máy đo chiều dày lớp phủ Kett LZ-373
Đặt hàng
Máy đo chiều dày lớp phủ Kett LZ-373
Model: LZ-373 , Kett , Nhật Bản
Khả năng : có thể đo chiều dày lớp phủ sơn và mạ trên các chi tiết kim loại từ tính và không từ tính như Đồng, nhôm, thép.
Ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo linh kiện ô-tô, tàu, xây dựng nhà thép, cầu thép, sản xuất đồ gia dụng....
Thông số kỹ thuất:
Tên sản phẩm:
|
Máy đo độ dày lớp phủ
|
Model:
|
LZ-373
|
Thương hiệu:
|
Kettt
|
Đơn vị tính:
|
Cái
|
Phương pháp đo lường:
|
Dùng cảm ứng điện từ (E) và dòng điện xoáy (H). Với chức năng lựa chọn tự động
|
Định dạng hiển thị:
|
Dạng số hóa, có màn hình LCD
|
Phạm vi đo:
|
0-1200µm hoặc 47.0mils
|
Độ chính xác đo:
|
<50 µm ± 1 µm, 50 µm to <1000 µm ± 2%, ≥ 1000 µm ± 3%
|
Bộ nhớ dữ liệu đo:
|
39000 điểm đo
|
Bộ nhớ ứng dụng:
|
100 ứng dụng
|
Năng lượng dùng:
|
4 pin x 1.5V (AAA - Alkaline)
|
Công suất tiêu thụ:
|
80mW (Khi đèn tắt)
|
Kết nối:
|
Máy tính và máy in
|
Kích thước máy:
|
Rộng 75 x dài 145 x cao 31mm.
|
Trọng lượng :
|
340g
|
Phụ kiện đi kèm:
|
Tấm nền tiêu chuẩn, bộ tấm chiều dày tiêu chuẩn, bao đựnn máy, pin, hướng dẫn sử dụng
|
Xuất xứ:
|
Nhật Bản
|
The LZ-373 is a thickness tester capable of me
asuring the thickness of coated films on ferrous and non-ferrous metallic substrates. Designed for workplaces handling a variety of substrates and a variety of coatings, this multi-purpose coating thickness tester was born from Kett's design philosophy of meticulous attention to detail.
●Specifications
|
LZ-373
|
|
|
Measurement method
|
Uses both Electromagnetic Induction and Eddy-current Methods
|
|
|
Applications
|
Non-magnetic coating on ferrous metal substrate and insulating coating on non-ferrous metal substrate
|
|
|
Measurement range
|
Electromagnetic: 0-2500µm or 99.0mils
Eddy-current: 0-1200µm or 47.0mils
|
|
|
Measurement precision
|
<50 µm ± 1 µm, 50 µm to <1000 vm ± 2%, ≥ 1000 µm ± 3%
|
|
|
Resolution
|
<100 µm, 0.1 µm; ≥ 100 µm, 1 µm
|
|
|
Conformity Standard
|
Electromagnetic induction:JIS K5600-1-7、JIS H8501、JIS H0401 / ISO 2808、ISO 2064、ISO 1460、ISO 2178、ISO 19840 / BS 3900-C5 / ASTM B 499、ASTM D 7091-5
Eddy-current:JIS K5600-1-7、JIS H8680-2、JIS H8501 / ISO 2808、ISO 2360、ISO 2064、ISO 19840 / BS 3900-C5 / ASTM D 7091-5
|
|
|
Data memory
|
Approx. 39,000 points
|
|
|
Application memory
|
50 types of electromagnetic calibrations curves,
50 types of eddy current calibration curves.
|
|
|
Probe
|
Single-point constant-pressure type probe (LEP-J, LHP-J)
|
|
|
Display format
|
Digital (Backlit LCD, smallest displayed unit 0.1 mm)
|
|
|
External output
|
PC or printer output (RS-232C)
|
|
|
Power source
|
4x 1.5V batteries ("AA" size Alkaline)
|
|
|
Power consumption
|
80 mW (when backlight OFF)
|
|
|
Battery life
|
100 hrs (constant operation, backlight OFF)
|
|
|
Operating environmental
|
0-40°C
|
|
|
Functions
|
16 types of internal functions
|
|
|
Dimensions & weight
|
75(W) x 145(D) x 31(H) mm, Net 0.34 kg
|
|
|
Accessories
|
Calibration foils, Ferrous metal substrate, Aluminium substrate, Carrying case, 4 x 1.5V batteries ("AA" size Alkaline)
|
|
|
Options
|
Calibration foils (thicknesses other than those available as standard accessories), Measuring stand LW- 990
|