THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ẩm gỗ Sanko model AQ-10
- Dải đo :
Gỗ: 6.5~100% (SOFT, HARD)
Chế độ MC: 1~50 divided (không có đơn vị, độ ẩm)
- Chế độ chuyển đổi : % độ ẩm gỗ, MC mode
- Hiển thị độ phân giải : 0.5%, 1%, 2%, 5%, 10%, 20% (phụ thuộc phạm vi đo),chế độ MC: 1
- Phương pháp đọc : màn hình LCD kỹ thuật số với chức năng giữ
- Nhiệt độ bù : tự động bù nhiệt độ (chuyển đổi ON, OFF)
- Nguồn điện : pin khô (LR03 1.5V)×2, tự động tắt nguồn off
- Nhiệt độ : 0~40℃ (không ngưng tụ)
- Trọng lượng và kích thước : 56(W)×123(H)×34(D)mm, 100g
- Phụ kiện : kim dự trữ, dẫn điện cao su, cờ lê lục giác, vỏ điện
- Option : dẫn điện cao su,dây lưới điện SB, con lăn điện, Đọc kiểm tra độ ẩm
MOISTURE METERS AQ-10 (wood moisture meter)
DC electric resistance type, mini-shaped, built-in probe
● Measuring by selecting conifers (SOFT), broad leaf trees (HARD)
● Capable of measuring powdered, sheeted, pasted materials with MC mode.
Applications
● Timber, dry timber, building, furniture, woodwork
● Plywood, textile, compiled boards, various kinds of boards
Specifications
Measuring range :
timber: 6.5~100% (SOFT, HARD)
MC mode: 1~50 divided (no units, moisture content)
Mode switching : wood moisture %, MC mode
Display resolution : 0.5%, 1%, 2%, 5%, 10%, 20% (depending on range), MC mode: 1
Reading method : LCD digital with a hold function
Temperature compensating : automatic temperature compensating (ON, OFF switching)
Power source : dry battery (LR03 1.5V)×2, auto-power off
Temperature : 0~40℃ (non-condensing)
Weight & dimensions : 56(W)×123(H)×34(D)mm, about 100g
Accessories : spare needles, hexagon wrench, electrode cover
Option : conductive rubber electrode, SB wire netting electrode, roller electrode, moisture reading checker