Thông số kỹ thuật
|
Cấp độ chính xác
|
Class 2 - NF EN 61672-1
|
Tiêu chuẩn độ ồn
|
NF EN 61672-1 (2002) - NF EN 60651 (1979) - NF EN 60804 (2000) - CEI 61260
|
Loiạ Microphone
|
Electret ICP – ½''
Độ nhạy: 45 mV/Pa
|
Measurement dynamic
|
Lp/Leq: 107 dB - Lpk: 57dB
|
Tiêu chuẩn CE
|
EN 61010 - EN 61000
|
Khoảng đo Lp và Leq/Lpk
|
Từ 30 đến 137dBA
Từ 35 đến 137 dBC (Z)
Từ 83 đến 140 dBC (Z)
Từ 25 đến 137 dB (dải tần 31.5Hz – 8 kHz)
|
Tần số X
|
A-C-Z
|
Phân tích dải tần
|
Dải tần thời gian thực: 31.5 Hz - 8kHz
|
Tân số Y
|
F (đo nhanh) - S (đo chậm)
I (xung) - đo đỉnh (pk)
|
Thời gian ghi đo ngắn liên tục (Leq)
|
Từ 1/16 giây - 1/8giây - 1/4 giây - 1/2giây - 1 đến 60 giây
|
Các giá trị đo
|
LXY - LXYmax - LXYmin - LXeq,T - LXeq,DI - LXE -LXeq, DImax - LXeq,DImin
|
Thống kê chỉ số LXN trên mẫu Lp và Leq
|
LX01 - LX10 - LX50 - LX90 - LX95 - độ phân giải 1dB
|
Màn hình hiển thị
|
LCD 240 x 160 pixels
|
Bàn phím
|
8 phím bấm
|
Bộ nhớ
|
Micro SD 2G, chuyển dữ liệu bằng cápUSB
|
Nguồn
|
3 pin LR6/AA, sử dung được khoảng 15 giờ tại điều kiện 20oC
|
Điều kiện hoạt động
|
Từ -10 đến 50°C / độ ẩm từ 0 đến 90%HR
|
Kích thước
|
270 x 70 x 40 mm
|
Trọng lượng
|
355 gam
|
Cung cấp bao gồm:
Máy chính DB300, kính chắn gió, phần mềm LDB23, cáp kết nối USB, pin, va li đựng máy, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy và hướng dẫn sử dụng.
|