http://hopsogiamtoc.com.vn/
https://www.blogger.com/blogger.g?blogID=4795734905299315642#allposts
Máy đo độ cứng kim loại
Model: PCE-2000
Hãng sản xuất: PCE Group - Anh
Thông số kỹ thuật
- Thép / sắt: 300 ~900 LD; 20 ~68HRC; 38.4~99.5HRB; 80~647HB;
23.5~99.5HSD; 80~940HV
- Thép công cụ:300~840LD; 20.4~67.1HRC; 8~898HV
- Thép không gỉ: 300 ~80LD; 19.6~62.4HRC; 46.5~101.7HRB;
86~655HB; 85~802HV
- GC. Iron: 40 ~660LD; 131 ~387HB
- NC. Iron: 360~650LD; 90 ~334HB
- Nhôm đúc: 200~ 56 LD; 30 ~160HB
- Đồng thau: 200 ~ 550 LD; 20.0~95.3HRB; 40~173HB
- Đồng thiếc: 300~700LD; 60~290HB
- Đồng: 200~690LD; 45 ~315HB
- Thép cán: 518~872LD; 20.0~65.0HRC
- Độ chính xác: ±1.0% (for L=800, repeatability: ±4L)
- Thống kê số liệu: Tự động tính toán giá trị trung bình
- Cổng kết nối máy tính: RS-232
- Bộ nhớ: 1250 nhóm dữ liệu (giá trị, ngày, giờ ...)
- Phần mềm, cáp: Tùy chọn
- Kiểu (sensor) đầu đo: Kiểu D và kiểu DL ( dài 1,5 m cáp)
- Độ cứng cực đại: 940HV
- Bán kính cong của phần chuyển động: R min = 50mm (with 10mm
component)
- Khối lượng cực tiểu của phần chuyển động: 2kg in stable position /
0.5kg (có keo gắn)
- Khoảng trống tối thiểu của phần chuyển động.: 3mm (có keo gắn)
- Độ dầy tối thiểu: 0.8mm
- Màn hình: LCD 128 x 64
- Nguồn: 2 pin AAA
- Nhiệt độ hoạt động: 5 ~ 50°C
- Kích thước: 108 x 62 x 25mm
- Khối lượng: 230g
Cung cấp bao gồm:
Máy PCE-2000 , khối kiểm tra độ cứng chuẩn(test), chổi lau, keo gắn,
hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.