- Tên sản phẩm: Cờ Lê Lực Tohnichi RSP
- Model: Cờ Lê Lực Tohnichi RSP
- Tiêu chuẩn: JIS
- Xuất xứ: Japan
- Đơn giá: liên hệ ()
- Bảo hành: 12 Tháng
- Model khác: Cờ Lê Lực Tohnichi RSP
Đặt hàng
Cờ Lê Lực Tohnichi RSP
Tohnichi là nhà sản xuất cờ lê lực, tô vít lực chuyên nghiệp tại Nhật bản chuyên sản xuất các loại cờ lê, tô vít định lực với lực xiết cao giúp cho công việc xiết lực được chính xác, đảm bảo an toàn cao trong công việc.
Ở thị trường Việt Nam cờ lê lực Tohnichi và cờ lê lực Kanon được sử dụng rất phổ biến, cách hãng này đều chuyên về lĩnh vực xiết lực với các sản phẩm có thể tùy chỉnh được.
Với công nghệ của Nhật được bảo hành đầy đủ theo quy định của nhà sản xuất, đây thực sự là một lựa chọn đáng tin cậy giành cho người sử dụng. Ngoài ra đây là các hãng sản xuất cờ lê lực có độ bền cao, nhiều mẫu mã cũng như kiểu dáng để khách hàng có thể chọn lựa.
Trong trường hợp muốn xiết ở những lực lớn mà không có trong tiêu chuẩn của nhà sản xuất, người sử dụng có thể mua thêm bộ nhân lực để sử dụng. Chức năng của bộ nhân lực là tăng lực siết của cờ lê lực lên nhiều lần mà vẫn có thể biết chính xác được lực siết của mối ghép. Tùy theo yêu cầu của công việc mà ta nên chọn hệ số nhân cho bộ nhân lực một cách hợp lý. Hệ số nhân càng thấp thì giá của bộ nhân lực càng rẻ, độ bền càng cao.
Kích cỡ khác nhau của Head Head cài sẵn mô-men xoắn chìa khoá
Không có quy mô bên ngoài, yêu cầu công cụ điều chỉnh và kiểm tra để đặt thành giá trị mô-men xoắn cụ thể
Lý tưởng cho các ứng dụng kích thước Bolt cụ thể
|
|
|
Accuracy ±3%
|
|
|
Model |
Torque Range
Min.-Max. |
Head O.W.
X
Thickness |
Effective Lgth.[L] |
Overall Lgth [L']. |
Weight Approx. |
Body Size X Width(mm) |
S.I. |
METRIC |
mm |
mm |
mm |
kg |
RSP8N X 8 |
N.m
2-7.2 |
kgf.cm
* |
16 X 9 |
150 |
205 |
0.15 |
RSP19N X 8 |
4-14.1 |
* |
178 |
235 |
0.2 |
RSP8N X 10 |
2-9 |
20-90 |
150 |
205 |
0.15 |
RSP19N X 10 |
4-12.2 |
* |
178 |
235 |
0.2 |
RSP38N X 10 |
9-24.2 |
* |
21.5 X 10 |
212 |
280 |
0.35 |
RSP38N X 12 |
9-29.5 |
RSP19N X 13 |
4-21 |
40-210 |
22 X 9 |
178 |
235 |
0.2 |
RSP38N X 13 |
9-29.5 |
* |
21.5 X 10 |
212 |
280 |
0.35 |
RSP38N X 14 |
9-42 |
* |
RSP67N X 14 |
14-50 |
* |
25.5 X 12 |
285 |
350 |
0.45 |
RSP38N X 16 |
9-42 |
90-420 |
32 X 10 |
212 |
280 |
0.35 |
RSP67N X 16 |
14-50 |
140-730 |
25.5 X 12 |
285 |
350 |
0.45 |
RSP38N X 17 |
9-42 |
90-420 |
32 X 10 |
212 |
280 |
0.35 |
RSP67N X 17 |
14-73 |
140-730 |
25.5 X 12 |
285 |
350 |
0.45 |
RSP120N X 17 |
25-100 |
* |
28 X 13 |
350 |
420 |
0.8 |
RSP67N X 18 |
14-73 |
140-730 |
34 X 12 |
285 |
350 |
0.45 |
RSP120N X 18 |
25-100 |
* |
28 X 13 |
350 |
420 |
0.8 |
RSP67N X 19 |
14-73 |
140-730 |
34 X 12 |
285 |
350 |
0.45 |
RSP120N X 19 |
25-127 |
250-1270 |
28 X 13 |
350 |
420 |
0.8 |
RSP160N X 19 |
32-170 |
320-1700 |
35 X 15.5 |
400 |
475 |
0.9 |
RSP120N X 21 |
25-127 |
250-1270 |
28 X 13 |
350 |
420 |
0.8 |
RSP160N X 21 |
32-170 |
320-1700 |
35 X 15.5 |
400 |
475 |
0.9 |
RSP120N X 22 |
25-127 |
250-1270 |
38 X 13 |
350 |
420 |
0.8 |
RSP160N X 22 |
32-170 |
320-1700 |
35 X 15.5 |
400 |
475 |
0.9 |
RSP220N X 22 |
48-230 |
480-2300 |
40 X 16.5 |
540 |
620 |
1.35 |
RSP160N X 24 |
32-170 |
320-1700 |
35 X 15.5 |
400 |
475 |
0.9 |
RSP220N X 24 |
48-230 |
480-2300 |
40 X 16.5 |
540 |
620 |
1.35 |
RSP310N X 24 |
68-255 |
* |
45 X 18 |
610 |
695 |
2 |
RSP220N X 27 |
48-230 |
480-2300 |
40 X 16.5 |
540 |
620 |
1.35 |
RSP310N X 27 |
68-320 |
680-3200 |
45 X 18 |
610 |
695 |
2 |
RSP310N X 30 |
|
|
|
Inch size width models are available upon request.
|
|
|
|
|
|
1. Tolerance of the width is based on JIS B4650.
2.. When ordering, include head size required.
3. *Specifications have recently changed, please contact Tohnichi for further information.
4. For the wrench with limit switch, click here.
5. A torque wrench tester is necessary for torque setting.
Please specify required set torque when you order.
6. Customized wrench is available upon request. |
|
|
|
|
|
Dimensions
|
|
|
|