Thang đo độ cứng |
HV0.01, HV0.025, HV0.05, HV0.1, HV0.2, HV0.3, HV0.5, HVl |
Thang chuyển đổi độ cứng |
HRA, HRB, HRC, HRD, HK, HBS, H15N, H30N, H45N, HIST, H30T, H45T |
Tải trọng |
10 g (0.098 N), 25 g (0.245 N), 50 g (0.49 N), 100 g (0.98 N ), 200 g (1.96 N), 300 g (2.94 N), 500 g (4.9 N), 1000 g (9.8 N), Độ sai số: ±1.0% |
Tốc độ tải |
≤50 µm/giây |
Đầu đo |
Đầu đo kim cương hình chóp tiêu chuẩn (136° ±0.5°) |
Kích thước màn hình |
62 x 44 mm |
Độ phẩn giải |
0.01 µm |
Dải độ cứng |
1 HV-4000 HV |
Độ phóng đại |
100X (Khi nhìn) 400X (Khi đo), Có thể mở rộng lên tới 150X hoặc 600X |
Phương pháp tải |
Tự động (tải, dừng, dỡ tải) |
Thời gian dừng |
1-99 giây |
Chiều cao tối đa của phôi |
90 mm |
Chiều sâu tối đa của phôi |
120 mm |
Kích thước máy |
405 x 290 x 480 mm |
Khối lượng máy |
40 kg |
Nguồn sáng |
Ánh sáng LED lạnh (có thể hoạt động liên tục 24h, tuổi thọ: 100,000 giờ) |
Nguồn cấp |
220 V + 5%, 50/60 Hz hoặc 110 V |
Bàn đo X-Y |
Kích thước: 100 x 100 mm
Dải hành trình: 25 x 25 mm
Độ phân giải: 0.01 mm |
Cổng dữ liệu |
Tích hợp máy in, giáo tiếp RS232 |
Tiêu chuẩn |
ASTM E384 & E92, EN-ISO 6507, JIS B-7734, GB/T4340 |
Trọn bộ giao hàng |
+ Máy chính
+ Thị kính 10X
+ Vật kính 10X và 40X
+ Đầu đo Vickers
+ Bàn đo X-Y
+ Bàn cố định phẳng
+ Vật cố định mẫu
+ Bàn cố định nhỏ
+ Nivô
+ Cáp nguồn
+ Nắp chống bụi
+ Hướng dẫn sử dụng
+ Hộp đựng phụ kiện
+ 2 x Khối chuẩn |
Phụ kiện tùy CHỌN |
+ Phần mềm đo độ cứng (HV-CCD-B)
+ Phần mềm phân tích hình ảnh (HV-CCD-B)
+ Thiết bị nghiên cứu tổ chức kim loại
+ Đầu đo
+ Khối chuẩn độ cứng
+ Thị kính 15X |