Máy đo độ dày lớp phủ LS223 là một thiết bị tách vật chủ khỏi đầu dò. Phạm vi đo tối đa là 5000μm và máy có thể tự động xác định chất nền đo. Máy đo này sử dụng cả hai nguyên tắc đo Hiệu ứng Hall và Dòng điện xoáy để đo độ dày lớp phủ không từ tính trên chất nền từ tính và độ dày lớp phủ không dẫn điện trên chất nền không từ tính. Nó là một công cụ sử dụng kép cho cả chất nền kim loại màu và kim loại màu.
Thích hợp để đo độ dày lớp phủ dày
Phạm vi đo: Kim loại màu: 0,0-5000μm / Kim loại màu: 0,0-3000μm
Đo nhanh, thời gian phản hồi 0,5 giây
Độ chính xác cao và ổn định dữ liệu tốt
Thông số kỹ thuật
Probe tip |
Ruby fixed |
Measuring principle |
Ferrous: Hall Effect / Non-ferrous: Eddy current |
Measuring range |
Fe:0.0-5000μm NFe:0.0-3000μm |
Resolution |
0.1μm: 0μm-99.9μm
1μm: 100μm-999μm
0.01mm: 1.00mm-5.00mm |
Accuracy |
≤±(3%H+2μm):0-3000μm, H is the standard value
≤±(5%H+2μm):3000-5000μm, H is the standard value |
Unit |
μm / mil |
Measuring interval |
0.5s |
Minimum measuring area |
Ø = 25mm |
Minimum curvature |
Convex:5mm / Concave:25mm |
Minimum substrate thickness |
Fe:0.2mm / NFe:0.05mm |
Display |
128×64 dot matrix LCD |
Power supply |
2pcs of 1.5V AA alkaline battery |
Operation temperature range |
0℃-50℃ |
Storage temperature range |
-20℃-60℃ |
Host size |
126*66*35 mm |
Probe size |
22*26*55 mm |
Weight(with battery) |
160 g |