Tính năng
* Kết quả đo có thể được hiển thị kỹ thuật số, tránh hình ảnh trực quan
lỗi.
* Có thể đo giá trị Độ cứng (HBa).
* Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, sử dụng đơn giản: ấn bằng một tay; có thể
được sử dụng trong bất kỳ dịp nào.
* Với phạm vi đo rộng. Có thể dùng để đo độ cứng của
hợp kim nhôm nguyên chất mềm và nhôm cứng. Phạm vi thử nghiệm hợp lệ là
tương đương với 25~150HB.
* Không cần chân đế. Thích hợp để đo kích thước siêu lớn hoặc cực lớn
phôi dày và lắp ghép.
* Có chức năng duy trì tốc độ tối đa, ghi tối đa
giá trị độ cứng trong quá trình đo.
* HM-934-1+ cũng có thể đo giá trị độ cứng của
HB, HV, HW, HRB, HRE, HRF, HRH.
* HM-934-1+ có chức năng tính giá trị trung bình. Giá trị trung bình của 29
bộ dữ liệu có thể được tính toán nhiều nhất.
Tuân theo các tiêu chuẩn: ASTM B648-00; ASTM HD2583-07; GB/T3854-
2005.
Thông số kỹ thuật
Model |
HM-934-1+ |
Range |
0~100Hba, Amount to 25~135HBW |
Resolution |
0.1HBa |
Indication Error |
81~88HBa ±1HBa |
42~48HBa ±2Hba |
Repeatability Error |
81~88HBa ±1.5HBa |
42~48HBa ±2.5HBa |
Brinell Hardness |
√ |
Vickers Hardness |
√ |
Webster Hardness |
√ |
Rockwell hardness |
√ |
Maximum Hold |
√ |
Average Calculation |
√ |
Operating Condition |
Temperature: 0~50°C |
Humidity: <80%RH |
Power Supply |
2 x 1.5 V AAA (UM-4) Battery |
Weight |
390g (Not Including Batteries) |
Accessories:
Standard Accessories:
1. Main Unit
2. 2 Pins
3. 2 Standard Blocks
4. Pin Length Calibration Block
5. Screw Driver
6. Spanner
7. Carrying Case
8. Operation Manual
Optional Accessories:
1. Bluetooth data out put with software