- Tên sản phẩm: Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo VT110
- Model: Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo VT110
- Tiêu chuẩn: JIS
- Xuất xứ: Pháp
- Đơn giá: Liên hệ ()
- Bảo hành: 12 Tháng
- Model khác: Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo VT110
Đặt hàng
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo VT110
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo VT110 là do hãng KIMO tại Pháp sản xuất, là sản phẩm đo tốc độ gió và nhiệt độ được thị trường hiện nay rất ưa chuộng. Máy đo tốc độ gió KIMO VT110 được tích hợp nhiều chức năng vượt trội như: Đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường, Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất, Tự động tắt khi không sử dụng, Lựa chọn đơn vị đo, Tự động tính giá trị trung bình, Sensor đo gió được lắp cố định trên thân máy, Có chức năng phát hiện hướng gió.
Chức năng máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo VT110
- Đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường
- Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Lựa chọn đơn vị đo
- Tự động tính giá trị trung bình
- Sensor đo gió được lắp cố định trên thân máy
- Có chức năng phát hiện hướng gió
- Màn hình hiển thị sử dụng màn hình LCD (50 x 36 mm) 4 dòng; 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị); 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị).
- Máy được ứng dụng để đo tốc độ, lưu lượng gió ở môi trường, đường hầm, ống thông gió… được sử dụng nhiều trong các khu chế biến, hàm mỏ, và trong dự báo khí tượng thủy văn…
Thông số kỹ thuật máy đo tốc độ gió KIMO VT-110
- Màn hình hiển thị:
|
Màn hình LCD (50 x 36 mm) 4 dòng; 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị); 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị).
|
- Đầu đo:
|
Đầu đo hotwire bằng thép không gỉ.
|
- Dây cáp:
|
Chiều dài 2 mét.
|
- Phím bấm:
|
Với 5 phím bấm.
|
- Tiêu chuẩn;
|
EMC2004/108/CE và EN 61010-1.
|
- Tự động tắt khi không hoạt động:
|
Có thế điều chỉnh từ 0 đến 120 phút.
|
- Điều kiện hoạt động:
|
Từ 0 đến 50ºC.
|
- Điều kiện bảo quản:
|
Từ -20 đến 80ºC.
|
- Nguồn điện:
|
4 pin AAA 1.5V
|
- Hỗ trợ tiêu chuẩn chức năng bảo vệ:
|
IP54.
|
- Vật liệu:
|
ABS.
|
- Trọng lượng:
|
250 g.
|
- Khoảng đo
|
+ Đo tốc độ gió:
|
Từ 0.15 … 30 m/s (đơn vị đo: m/s, fpm, km/h)
|
+ Lưu lượng khí:
|
Từ 0 … 99 999 m³/h (đơn vị đo: m³/h, cfm, l/s, m³/s)
|
+ Đo nhiệt độ :
|
Từ -20 … +80°C
|
- Độ chính xác
|
+ Tốc độ gió:
|
Từ 0.15 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.05 m/s Từ 3.1 … 30 m/s: ±3% giá trị ±0.2 m/s
|
+ Lưu lượng khí:
|
±3% giá trị ±0.03 * area (cm²)
|
+ Độ chính xác:
|
±0.3% giá trị ±0.25ºC.
|
- Độ phân giải đo tốc độ gió:
|
0.01 m/s (0.15 - 3 m/s); 0.1 m/s (3.1 - 30 m/s).
|
- Độ phân giải đo lưu lượng khí:
|
1 m³/h.
|
- Đơn vị đo tốc độ gió:
|
m/s, fpm, km/h.
|
- Đơn vị đo lưu lượng khí:
|
m³/h, cfm, l/s, m³/s.
|
- Độ phân giải đo nhiệt độ:
|
0.1ºC.
|