Technical Data | |
Measuring range: | -30 to 1750°F (-35 to +950°C) |
Humidity module: | 0 to 100 %RH |
32 to 122°F (0 to +50°C) | |
-4 to 122°F (-20 to +50°C td) | |
Contact temp. range: | -30 to 1750°F (-35 to +950°C) |
Spectral range: | 8 to 14 µm |
Accuracy °C IR (at +23°C): | ±2.5°C (-35 to -20.1°C) |
± 1 digit: | ±1.5°C (-20 to +19.9°C) |
±0.75°C (+20 to +99.9°C) | |
±0.75 % of m.v. (+100 to +950°C) | |
Accuracy °C contact (Type K): | ±0.75°C (-35 to +75°C) |
± 1 digit: | ±1 % of m.v. (75.1 to +950°C) |
Accuracy humidity module: | ±2 % RH (2 to 98 %RH) |
± 1 digit: | ±0.5°C (+10 to +40°C) (50 to 104°F) |
±1°C (remaining range) | |
Resolution: | 0.1°C (°C-measurement parameters) |
0.1 % RH (humidity) | |
0.1°Ctd (dewpoint) | |
Emissivity: | Adjustable 0.1 to 1.0 |
Optical resolution: | Far field: 75:1 |
(16 mm, distance 1200 mm) (7" @ 4ft.) | |
Close focus: 1 mm, distance 70 mm (spot @ 3") | |
Measuring rate: | t 95: 150 msec |
Scanning Max/Min/Alarm: 100 msec | |
Specifications | |
Housing material: | ABS black/grey, metal cover |
Instrument: | 155 x 58 x 195 mm (6" x 2" x 8") |
Weight: | 465 g (1 lb) |
Case (included): | 405 x 340 x 93 mm (16" x 13" x 4") |
Power supply: | 2 x AA AIMn or via USB |
Battery life: | 25h (w/o laser); |
10h (with laser w/o backlight); | |
5h (with laser and 50% backlight) | |
Operating temperature: | -20 to +50°C (-4 to 122°F) |
Storage temperature: | -40 to +70°C (-40 to 158°F) |
Thương hiệu - Kính hiển vi
- Cân điện tử
- Máy đo lường các loại
- Máy đo 3 chiều CMM
- Máy đo độ cứng
- Profile projector
- Máy đo độ nhám
- Smart Scope
- Thiết bi đo mới
- Chuẩn Bị Mẫu
- Máy kiểm tra bánh răng
- dau mo cong nghiep
- may cong nghiep
- Air Micrometer
- Máy kiểm tra lò xo, spring testing machine
- ATAGO
- Kanetec
- Vertex
- IMV
- Sotec
- RION
- COSMOS
- LINE SEIKI
- Sekisui
- GRAPHTEC
- HORIBA
- EXTECH
- TAYLOR HOBSON
- THREE-IN-ONE
- DENSO
- TOEI
- KORI SEIKI
- NANOTEC
- WJIT
- RUIBAO
- AMITTARI
- LANDTEK
- OEM
- HUATEC
- ALIYIQI
- LINSHANG
- GIM
- CEM
- DASQUA
- SHUANG LU
- MITSUBOSHI
- ONO SOKKI
- SANHE
- TMK
- AUTONICS
- JAKON
- ZONHOW
- ALEX
- ECHOTECH
- GASTEC
- AIGU
- BOLE
- KSJ
- LEEB
- GIM
- TAKASHIMA KEIKI
- BING M
- MASTECH
- ELITECH
- May do do PH
- Dụng cụ cắt gọt kim loại/ dao kỹ thuật/Cutting tool
- BĂNG TẢI
- Động cơ điện - Motor giảm tốc
- MACHINE TOOLS
- Thiết bị đo PCE-Anh
- Thiet bi do Laserline
- KIMO-Phap
- NIIGATA SEIKI
- BESTOOL-KANON
- HOZAN
- HAKKO
- FUJI TOOL
- SEKONIC CORPORATION
- YAMAMOTO SCIENTIFIC TOOL LABORATORY
- JFE ADVANTEC CO.,LTD.
- CEDAR
- SANKO ELECTRIC
- KETT
- ATAGO
- SUCESS
- OSG
- ISSOKU
- SHIMPO
- SHINKO DENSHI
- A & D
- HIOKI
- SANWA
- DAICHI KEIKI
- NAGANO KEIKI
- KANETEC
- OBISHI
- TECLOCK
- PEACOCK
- CITIZEN
- DIATEST
- MAGNESCALE
- IMADA
- TOHNICHI
- AIKOH
- MITUTOYO
- VESSEL
- ENDO
- URYU
- SIMCO
- OBA
- SATO
- DOM
- OTSUKA
- PEAK
- CARTON
- KANOMAX
- KYORITSU
- EISEN-Pin gauge
- VISION ENGINEERING
- TECPEL
- KURODA
- NPK-Air Tool
- TRIENS
- NICHIDO
- HATAYA
- YODOGAWA-Dust Collection
- MÁY ĐO ĐỘ CỨNG
- NITTO KOHKI
- OJIYAS
- ASAHI
- METROLOGY
- NIKON
- ELECTRONICA
- HEXAGON
- BYC MICROSCOPE
- SOBEK
- CHINO
- YOKOGAWA
- THIẾT BỊ MÀI ĐÁNH BÓNG
- TandD
- THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HOÁ
- SẢN PHẨM KHUYẾN MÃI
- THIẾT BỊ ĐÃ QUA SỬ DỤNG
- ATTONIC
- HIOS
- FLUKE
- OMEGA
- INSIZE
- TOGOSHI
- UNITTA
- RSK
- Renishaw
- KITAGAWA
- KIKUCHI
- ISUZU SEISAKUSHO
- HOKUSO
- KITO-PALANG
- TOYO KOKEN