- Tên sản phẩm: Nhiệt kế sato SK-250WPII-N, waterproof digital, SWP-01M sensor
- Model: Nhiệt kế sato SK-250WPII-N, waterproof digital, SWP-01M sensor
- Tiêu chuẩn: JIS
- Xuất xứ: JAPAN
- Đơn giá: 5.200.000 (Chưa gồm VAT)
- Bảo hành: 12 Tháng
- Model khác: Nhiệt kế sato SK-250WPII-N, waterproof digital, SWP-01M sensor
Đặt hàng
Máy đo nhiệt độ điện tử với đầu dò rời SK-250WPII-N
Model: SK-250WPII-N
Cat.No.8062-00
Hãng sản xuất: Sato – Nhật
Đặc Tính Nổi Trội:
– Nhiệt kế kỹ thuật số loại cầm tay, chống thấm nước dùng để kiểm tra nhiệt độ của thực phẩm. Bao gồm 4 model trong series SK-250WPII dùng để sử dụng cho các ứng dụng khác nhau.
– Đi kèm 1 đầu dò chuẩn model SWPII-07 cáp dài 1 mét.
– Cả máy chính và đầu dò đều đạt chuẩn chống thấm nước IP-X6.
– Giá trị đo có thể được giữ bằng chức năng (Hold).
– Tự động tắt nguồn sau 60 phút không sử dụng (chức năng auto power off).
– Chức năng thông báo Pin yếu.
Máy đo nhiệt độ điện tử Sato SK-250WPII-N
Thông Số Kỹ Thuật:
Model |
SK-250WPII dòng nhiệt kế điện tử chống thấm nước |
Thang đo hiển thị |
-55°C to 305°C |
Dãy đo |
-50°C to 250°C
(Phạm vi đo khác nhau tùy thuộc vào các kết nối đầu dò nhiệt) |
Kết nối đầu dò |
SK-SWPII (dòng đầu dò nhiệt bảng model cụ thể xem bên dưới) |
Độ chính xác |
±0.1°C ở -9.9 đến 199.9°C±1 °C ở các dãy đo khác |
Đặc tính chống thấm nước |
phù hợp với tiêu chuẩn JIS C 0920 Protection class 6 (tương đương với IP X6) |
Nhiệt độ môi trường |
0 đến 50°C |
Đo mẫu hiển thị |
Khoảng 1 giây |
Nguồn sử dụng |
3VDC (2 PIN AAA) |
Kích thước |
71 (W) x 170 (H) x 36 (D) mm |
Trọng lượng máy chính |
Xấp xỉ 1,45 kg (đã bao gồm Pin) |
Chất liệu vỏ |
Nhựa ABS |
Bảng Model Máy Chính Theo Series SK-250WPI
Cat.No. |
8068-00 |
8062-00 |
8064-00 |
8066-00 |
Model |
SK-250WPII-K |
SK-250WPII-N |
SK-250WPII-T |
SK-250WPII-R |
Đặc điểm |
Giữ dữ diệu |
Tự động tắt nguồn khi không sử dụng |
—- |
MAX/MIN (Dữ liệu tối thiểu và tối đa) |
—- |
Đồng hồ hiển thị (24h ) |
—- |
Chức năng hẹn giờ |
—- |
Giới hạn trên và dưới |
—- |
Chức năng bộ nhớ
(100 dữ liệu) |
Bảng Model Và Thông Số Đầu Dò
Model Name |
SWPII-01M |
SWPII-02M |
SWPII-03 |
SWPII-04M |
SWPII-05M |
SWPII-06M |
Cat. No. |
8071-01 |
8072-01 |
8073-00 |
8074-01 |
8075-01 |
8076-01 |
Đầu dò |
Điện trở nhiệt |
Khoảng đo nhiệt độ |
-40 to
250°C |
-15 to
250°C |
-15 to
200°C |
-15 to
250°C |
-15 to
250°C |
-40 to
250°C |
Độ chính xác ở: |
|
-40 to -16°C |
± 2°C |
—- |
± 2°C |
-15 to -10°C |
± 2°C |
± 1°C |
± 2°C |
± 1°C |
± 1°C |
± 2°C |
-9.9 to -0.1°C |
± 1°C |
0.0 to 40.0°C |
± 0.6°C |
± 0.3°C |
± 0.8°C |
± 0.6°C |
40.1 to 105.0°C |
± 0.7°C |
± 1°C |
± 0.7°C |
105.1 to 145.0°C |
± 1°C |
± 1°C |
± 1°C |
145.1 to 250°C |
± 2°C |
Chuẩn chống thấm nước |
IP X7 |
—- |
IP X7 |
Vật liệu |
Nhựa Polybutylene Terephthalate (PBT) |
Phần cảm ứng |
SUS304 |
SUS316 |
Trọng lượng tương đương |
100g |
100g |
50g |
99g |
105g |
99g |
Model Name |
SWPII-07 |
SWPII-08 |
SWPII-09 |
SWPII-10 |
Cat. No. |
8077-10 |
8077-20 |
8077-30 |
8077-40 |
Đầu dò |
Điện trở nhiệt
|
Khoảng đo |
-40 to
250°C |
-15 to
250°C |
-40 to
250°C |
-15 to
250°C |
Độ chính xác |
|
-40 to -16°C |
± 2°C |
—-
|
± 2°C |
—-
|
-15 to -10°C |
± 2°C |
± 1°C |
± 2°C |
± 1°C |
-9.9 to -0.1°C |
± 1°C
|
0.0 to 40.0°C |
± 0.6°C
|
40.1 to 105.0°C |
± 0.7°C
|
105.1 to 145.0°C |
± 1°C
|
145.1 to 250°C |
± 2°C
|
Chuẩn chống thấm nước |
IP X7
|
Vật liệu |
Thép SUS303
|
Phần cảm ứng |
Thép SUS304
|
Trọng lượng tương đương |
140g |
145g |
143g |
139g |
*Cung cấp trọn bộ bao gồm:
– Nhiệt kế điện tử Sato SK-250WPII-N.
– Đầu dò nhiệt SWPII-07
– 2 Pin AAA.
– Hướng dẫn sử dụng.
– Hộp đựng.
Nhiệt kế điện tử Sato SK-250WPII-N được cung cấp bởi
CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY CÔNG NGHIỆP TOÀN CẦU
model SK-250WPII-N, SK-250WPII-K, SK-250WPII-T, SK-250WPII-R,
SENSOR SWPII-01M, SWPII-02M, SWPII-11, SWPII-04M, SWPII-05M, SWPII-06M, SWPII-07M, SWPII-08, SWPII-09, SWPII-10
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hổ trợ tốt nhất :
Hotline : 0904259271 - 0938825913